Giá Dịch vụ kỹ thuật được phê duyệt tại TTYT huyện Yên Thế

|
Lượt xem:
Chế độ ban đêm OFF
Đọc bài viết
STT MA_DVKT TEN_DVKT DON_GIA
1 27.0142.0451_GT Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 1,672,526.00
2 27.0142.0451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 2,800,000.00
3 K02.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 187,100.00
4 K02.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 160,000.00
5 K02.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 130,600.00
6 K02.1952 Giường YHCT ban ngày Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 97,500.00
7 K02.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 178,000.00
8 K02.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 152,000.00
9 K02.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 279,100.00
10 K02.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 314,000.00
11 K02.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 125,000.00
12 K02.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 287,800.00
13 K02.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 159,100.00
14 K02.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 135,100.00
15 K02.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 111,900.00
16 K02.1911 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 178,500.00
17 K02.1917 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 152,500.00
18 K02.1923 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 126,600.00
19 K02.1952 Giường YHCT ban ngày Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 94,200.00
20 K02.1906 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 325,000.00
21 23.0228.1483 Định lượng CRP 53,800.00
22 23.0228.1483 Định lượng CRP 53,600.00
23 23.0228.1483 Định lượng CRP 53,000.00
24 01.0175.0196.SC2 Thận nhân tạo thường quy 487,300.00
25 22.0023.1239 Định lượng D-Dimer 253,000.00
26 23.0054.1239 Định lượng D-Dimer [Máu] 253,000.00
27 27.0371.0418_GT Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 2,904,483.00
28 27.0371.0418 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 4,027,000.00
29 13.0080.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 5,071,000.00
30 13.0080.0689_GT Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 4,127,499.00
31 27.0434.0689_GT Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 4,127,499.00
32 27.0434.0689 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 5,071,000.00
33 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 97,200.00
34 01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 137,000.00
35 01.0220.0162 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) 831,000.00
36 01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 589,000.00
37 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 119,000.00
38 01.0217.0502 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2,697,000.00
39 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 90,100.00
40 01.0202.0083 Chọc dịch tủy sống 107,000.00
41 01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu 52,500.00
42 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 198,000.00
43 01.0164.0210 Thông bàng quang 90,100.00
44 01.0163.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu 373,000.00
45 01.0162.0121 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 373,000.00
46 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 49,900.00
47 01.0137.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] 559,000.00
48 01.0129.0209 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] 559,000.00
49 01.0097.0111 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 185,000.00
50 01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 596,000.00
51 01.0095.0094 Mở màng phổi cấp cứu 596,000.00
52 01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 185,000.00
53 01.0091.0071 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 216,000.00
54 01.0089.0206 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 247,000.00
55 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 20,400.00
56 01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp 30,100.00
57 01.0069.0298 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 762,000.00
58 01.0068.0298 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube 762,000.00
59 01.0056.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 317,000.00
60 01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 247,000.00
61 01.0006.0215 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 21,400.00
62 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản 568,000.00
63 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy 719,000.00
64 01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 719,000.00
65 27.0191.0451_GT Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 1,672,526.00
66 03.4071.2039_GT Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2,005,522.00
67 03.2179.0870_GT Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 630,846.00
68 10.0885.0559_GT Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 2,187,199.00
69 27.0189.2039_GT Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2,005,522.00
70 27.0187.2039_GT Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2,005,522.00
71 10.0884.0559_GT Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi 2,187,199.00
72 27.0188.2039_GT Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2,005,522.00
73 03.3330.0493_GT Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,042,920.00
74 03.3332.0493_GT Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,042,920.00
75 15.0104.0942_GT Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 2,751,167.00
76 13.0018.0625_GT Khâu tử cung do nạo thủng 1,856,164.00
77 13.0018.0625_GT Khâu tử cung do nạo thủng 1,856,164.00
78 13.0012.0708_GT Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 1,990,196.00
79 13.0012.0708_GT Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 1,990,196.00
80 13.0013.0649_GT Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 3,053,167.00
81 13.0013.0649_GT Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 3,053,167.00
82 13.0007.0671_GT Phẫu thuật lấy thai lần đầu 1,500,832.00
83 13.0008.0670_GT Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 2,572,277.00
84 03.3328.0686_GT Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 3,289,567.00
85 03.3327.0459_GT Phẫu thuật viêm ruột thừa 1,961,775.00
86 13.0005.0675_GT Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 2,915,101.00
87 10.0386.0435_GT Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 1,814,685.00
88 10.0376.0432_GT Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 3,500,907.00
89 10.0375.0432_GT Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 3,500,907.00
90 10.0355.0421_GT Lấy sỏi bàng quang 2,961,869.00
91 10.0360.0425_GT Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang 3,871,741.00
92 10.0511.0491_GT Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2,060,535.00
93 10.0327.0421_GT Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 2,961,869.00
94 10.0325.0421_GT Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 2,961,869.00
95 10.0326.0421_GT Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 2,961,869.00
96 10.0265.0407_GT Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 2,040,379.00
97 15.0166.0978_GT Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 1,551,927.00
98 15.0159.0965_GT Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 1,598,927.00
99 15.0155.0958_GT Phẫu thuật nạo V.A nội soi 1,410,927.00
100 10.0518.0454_GT Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 3,370,943.00
101 10.0516.0454_GT Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann 3,370,943.00
102 10.0515.0454_GT Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 3,370,943.00
103 10.0509.0493_GT Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,042,920.00
104 10.0514.0454_GT Cắt đoạn đại tràng nối ngay 3,370,943.00
105 10.0512.0465_GT Khâu lỗ thủng đại tràng 2,709,279.00
106 10.0510.0459_GT Các phẫu thuật ruột thừa khác 1,961,775.00
107 10.0508.0459_GT Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 1,961,775.00
108 10.0506.0459_GT Cắt ruột thừa đơn thuần 1,961,775.00
109 10.0507.0459_GT Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 1,961,775.00
110 10.0498.0489_GT Cắt u mạc treo ruột 3,723,869.00
111 10.0498.0489_GT Cắt u mạc treo ruột 3,723,869.00
112 10.0497.0489_GT Cắt bỏ u mạc nối lớn 3,723,869.00
113 10.0496.0489_GT Cắt mạc nối lớn 3,723,869.00
114 10.0495.0456_GT Nối tắt ruột non - ruột non 3,243,143.00
115 10.0494.0456_GT Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 3,243,143.00
116 10.0517.0454_GT Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 3,370,943.00
117 12.0203.0491_GT Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2,060,535.00
118 15.0106.0969_GT Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 2,751,167.00
119 15.0134.0912_GT Nâng xương chính mũi sau chấn thương 1,655,594.00
120 10.0526.0465_GT Lấy dị vật trực tràng 2,709,279.00
121 10.0525.0491_GT Làm hậu môn nhân tạo 2,060,535.00
122 10.0524.0491_GT Làm hậu môn nhân tạo 2,060,535.00
123 03.2064.1079_GT Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 1,884,603.00
124 10.0487.0458_GT Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 3,388,923.00
125 10.0492.0493_GT Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2,042,920.00
126 10.0485.0465_GT Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 2,709,279.00
127 10.0484.0465_GT Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 2,709,279.00
128 12.0267.0653_GT Cắt u vú lành tính 2,213,991.00
129 12.0215.0491_GT Làm hậu môn nhân tạo 2,060,535.00
130 10.0879.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 2,187,199.00
131 10.0878.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 2,187,199.00
132 10.0875.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 2,187,199.00
133 10.0877.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân Achille 2,187,199.00
134 10.0488.0458_GT Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 3,388,923.00
135 13.0032.0632_GT Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 1,408,368.00
136 10.0571.0632_GT Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 1,408,368.00
137 03.3819.0559_GT Nối gân duỗi 2,187,199.00
138 03.3685.0571_GT Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,072,359.00
139 03.3331.0458_GT Cắt đoạn ruột non 3,388,923.00
140 13.0002.0672_GT Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2,199,780.00
141 03.2733.0597_GT Cắt u thành âm đạo 1,390,243.00
142 10.0876.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 2,187,199.00
143 12.0306.0597_GT Cắt u thành âm đạo 1,390,243.00
144 28.0264.0653_GT Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2,213,991.00
145 28.0161.0576_GT Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 1,910,305.00
146 10.0153.0414_GT Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 5,149,762.00
147 28.0162.0576_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 1,910,305.00
148 03.3955.0970_GT Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 2,066,167.00
149 03.3816.0571_GT Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 2,072,359.00
150 10.0486.0465_GT Cắt ruột non hình chêm 2,709,279.00
151 10.0483.0455_GT Tháo lồng ruột non 2,065,055.00
152 10.0482.0455_GT Tháo xoắn ruột non 2,065,055.00
153 28.0340.0559_GT Nối gân duỗi 2,187,199.00
154 10.0493.0465_GT Đóng mở thông ruột non 2,709,279.00
155 10.0491.0455_GT Gỡ dính sau mổ lại 2,065,055.00
156 10.0471.0465_GT Mở dạ dày xử lý tổn thương 2,709,279.00
157 10.0454.0465_GT Cắt dạ dày hình chêm 2,709,279.00
158 10.0453.0464_GT Nối vị tràng 2,051,800.00
159 03.3443.0464_GT Dẫn lưu túi mật 2,051,800.00
160 10.0001.0577_GT Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 3,615,298.00
161 10.0954.0576_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 1,910,305.00
162 12.0015.0356_GT Cắt các u ác tuyến giáp 5,700,008.00
163 10.0952.0571_GT Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 2,072,359.00
164 03.3298.0465_GT Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 2,709,279.00
165 03.3297.0491_GT Mở thông dạ dày 2,060,535.00
166 12.0278.0655_GT Cắt polyp cổ tử cung 1,255,473.00
167 10.0964.0559_GT Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 2,187,199.00
168 10.0963.0559_GT Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 2,187,199.00
169 10.0953.0571_GT Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2,072,359.00
170 03.3379.0494_GT Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 1,961,025.00
171 03.3378.0494_GT Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 1,961,025.00
172 10.0463.0465_GT Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 2,709,279.00
173 10.0555.0494_GT Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 1,961,025.00
174 10.0967.0558_GT Phẫu thuật lấy bỏ u xương 2,915,683.00
175 10.0319.0436_GT Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1,255,945.00
176 10.0956.0551_GT Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2,067,260.00
177 15.0084.0974_GT Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 5,658,019.00
178 15.0081.0918_GT Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 454,051.00
179 10.0481.0455_GT Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2,065,055.00
180 10.0480.0465_GT Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 2,709,279.00
181 10.0479.0491_GT Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2,060,535.00
182 10.0455.0448_GT Cắt đoạn dạ dày 3,656,055.00
183 10.0451.0491_GT Mở bụng thăm dò 2,060,535.00
184 10.0557.0494_GT Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 1,961,025.00
185 10.0556.0494_GT Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 1,961,025.00
186 03.3083.0576_GT Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 1,910,305.00
187 10.0559.0494_GT Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ 1,961,025.00
188 10.0456.0448_GT Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn 3,656,055.00
189 10.0558.0494_GT Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp 1,961,025.00
190 03.2264.0669_GT Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 2,151,009.00
191 03.2263.0624_GT Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,240,793.00
192 10.0416.0491_GT Mở thông dạ dày 2,060,535.00
193 10.0407.0435_GT Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 1,814,685.00
194 10.0406.0435_GT Cắt bỏ tinh hoàn 1,814,685.00
195 15.0045.0909_GT Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 989,925.00
196 10.0550.0494_GT Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 1,961,025.00
197 15.0046.0954_GT Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2,076,340.00
198 10.0551.0494_GT Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 1,961,025.00
199 10.0549.0494_GT Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) 1,961,025.00
200 10.0547.0494_GT Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 1,961,025.00
201 03.2180.0954_GT Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2,076,340.00
202 11.0159.1144_GT Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 1,537,236.00
203 10.0548.0494_GT Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 1,961,025.00
204 12.0324.0558_GT Cắt u xương sụn lành tính 2,915,683.00
205 10.0842.0559_GT Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 2,187,199.00
206 03.2732.0683_GT Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,265,043.00
207 03.2732.0683_GT Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,265,043.00
208 03.2731.0683_GT Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2,265,043.00
209 03.2730.0683_GT Cắt u nang buồng trứng 2,265,043.00
210 03.2729.0683_GT Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,265,043.00
211 03.2735.0653_GT Cắt u vú lành tính 2,213,991.00
212 10.0983.0551_GT Phẫu thuật vết thương khớp 2,067,260.00
213 10.0983.0551_GT Phẫu thuật vết thương khớp 2,067,260.00
214 10.0983.0551_GT Phẫu thuật vết thương khớp 2,067,260.00
215 10.0980.0571_GT Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 2,072,359.00
216 03.2675.0491_GT Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2,060,535.00
217 03.2675.0491_GT Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2,060,535.00
218 12.0325.0558_GT Cắt u xương, sụn 2,915,683.00
219 12.0284.0683_GT Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,265,043.00
220 12.0283.0683_GT Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2,265,043.00
221 12.0281.0683_GT Cắt u nang buồng trứng 2,265,043.00
222 12.0281.0683_GT Cắt u nang buồng trứng 2,265,043.00
223 03.3400.0632_GT Lấy máu tụ tầng sinh môn 1,408,368.00
224 10.0356.0436_GT Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1,255,945.00
225 03.3401.0492_GT Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 2,484,005.00
226 10.0862.0571_GT Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2,072,359.00
227 10.0357.0436_GT Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1,255,945.00
228 10.0863.0534_GT Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 2,830,470.00
229 10.0350.0434_GT Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 3,101,307.00
230 10.0810.0559_GT Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 2,187,199.00
231 10.0808.0577_GT Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 3,615,298.00
232 10.0807.0577_GT Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 3,615,298.00
233 12.0280.0683_GT Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,265,043.00
234 10.0804.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay 3,154,683.00
235 13.0149.0624_GT Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,240,793.00
236 13.0074.0686_GT Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 3,289,567.00
237 13.0072.0683_GT Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,265,043.00
238 13.0071.0679_GT Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 2,450,989.00
239 13.0070.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 2,946,465.00
240 13.0068.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 2,946,465.00
241 13.0147.0597_GT Cắt u thành âm đạo 1,390,243.00
242 13.0136.0628_GT Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 1,745,496.00
243 13.0143.0655_GT Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1,255,473.00
244 11.0019.1102_GT Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 1,229,491.00
245 11.0018.1105_GT Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 2,031,525.00
246 13.0136.0628_GT Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 1,745,496.00
247 13.0116.0663_GT Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 2,884,165.00
248 10.0679.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 2,484,005.00
249 13.0174.0653_GT Cắt u vú lành tính 2,213,991.00
250 10.0685.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 2,484,005.00
251 10.0684.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 2,484,005.00
252 13.0115.0650_GT Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2,026,009.00
253 10.0673.0484_GT Cắt lách do chấn thương 3,447,043.00
254 10.0701.0491_GT Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2,060,535.00
255 10.0687.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 2,484,005.00
256 10.0686.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 2,484,005.00
257 10.0683.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 2,484,005.00
258 10.0683.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 2,484,005.00
259 10.0791.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 3,154,683.00
260 10.0681.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 2,484,005.00
261 10.0680.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 2,484,005.00
262 10.0682.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 2,484,005.00
263 10.0744.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay 3,154,683.00
264 13.0224.0631_GT Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 1,975,981.00
265 13.0222.0631_GT Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 1,975,981.00
266 28.0352.1091_GT Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1,995,863.00
267 13.0112.0669_GT Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2,151,009.00
268 13.0109.0662_GT Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 1,794,711.00
269 03.3607.0435_GT Cắt bỏ tinh hoàn 1,814,685.00
270 03.3599.0492_GT Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 2,484,005.00
271 03.3711.0571_GT Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2,072,359.00
272 13.0093.0664_GT Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 2,882,611.00
273 13.0092.0683_GT Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2,265,043.00
274 11.0103.1114_GT Cắt sẹo khâu kín 1,772,056.00
275 13.0091.0665_GT Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 2,907,191.00
276 13.0090.0689_GT Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 4,127,499.00
277 11.0028.1106_GT Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 1,376,342.00
278 03.3601.0435_GT Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 1,814,685.00
279 13.0088.0689_GT Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 4,127,499.00
280 11.0022.1102_GT Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 1,229,491.00
281 11.0021.1104_GT Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,020,398.00
282 03.3710.0571_GT Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 2,072,359.00
283 10.0734.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 3,154,683.00
284 13.0087.0689_GT Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 4,127,499.00
285 10.0643.0464_GT Nối nang tụy với dạ dày 2,051,800.00
286 10.0641.0464_GT Dẫn lưu nang tụy 2,051,800.00
287 11.0024.1109_GT Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2,037,347.00
288 03.3531.0421_GT Mổ lấy sỏi bàng quang 2,961,869.00
289 10.0751.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay 2,187,199.00
290 10.0735.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 3,154,683.00
291 10.0750.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 2,187,199.00
292 10.0749.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 2,187,199.00
293 03.3687.0571_GT Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 2,072,359.00
294 10.0623.0474_GT Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 3,414,202.00
295 10.0621.0472_GT Cắt túi mật 3,449,852.00
296 10.0622.0474_GT Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 3,414,202.00
297 10.0609.0471_GT Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 3,849,683.00
298 10.0772.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 3,154,683.00
299 27.0433.0689_GT Cắt u buồng trứng qua nội soi 4,127,499.00
300 10.0773.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 3,154,683.00
301 03.4140.0689_GT Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng 4,127,499.00
302 13.0240.0631_GT Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 1,975,981.00
303 04.0041.0571_GT Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 2,072,359.00
304 04.0040.0571_GT Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 2,072,359.00
305 10.0152.0410_GT Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1,463,568.00
306 04.0039.0571_GT Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 2,072,359.00
307 13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2,612,000.00
308 13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 117,000.00
309 13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 85,600.00
310 13.0031.0727 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 587,000.00
311 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,564,000.00
312 13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng 2,782,000.00

Thư viện ảnh Thư viện ảnh

Thống kê truy cập Thống kê truy cập

Đang truy cập:1579

Số lượt truy cập: 27133807